Thực đơn
La_Habana Khí hậuThuộc kiểu khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm quanh năm mát mẻ về tháng 1 và nóng nực vào tháng 8
Dữ liệu khí hậu của La Habana (1961–1990) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 25.8 | 26.1 | 27.6 | 28.6 | 29.8 | 30.5 | 31.3 | 31.6 | 31.0 | 29.2 | 27.7 | 26.5 | 28,8 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 22.2 | 22.4 | 23.7 | 24.8 | 26.1 | 26.9 | 27.6 | 27.8 | 27.4 | 26.2 | 24.5 | 23.0 | 25,2 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 18.6 | 18.6 | 19.7 | 20.9 | 22.4 | 23.4 | 23.8 | 24.1 | 23.8 | 23.0 | 21.3 | 19.5 | 21,6 |
Giáng thủy mm (inch) | 64.4 (2.535) | 68.6 (2.701) | 46.2 (1.819) | 53.7 (2.114) | 98.0 (3.858) | 182.3 (7.177) | 105.6 (4.157) | 99.6 (3.921) | 144.4 (5.685) | 180.5 (7.106) | 88.3 (3.476) | 57.6 (2.268) | 1.189,2 (46,819) |
% độ ẩm | 75 | 74 | 73 | 72 | 75 | 79 | 78 | 78 | 79 | 80 | 77 | 75 | 76 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm) | 5 | 5 | 3 | 3 | 6 | 10 | 7 | 9 | 10 | 11 | 6 | 5 | 80 |
Nguồn: NOAA[3] |
Thực đơn
La_Habana Khí hậuLiên quan
La Habana La Habana (tỉnh) La Habana Cổ La CabanasseTài liệu tham khảo
WikiPedia: La_Habana ftp://ftp.atdd.noaa.gov/pub/GCOS/WMO-Normals/TABLE... http://www.ipen.org.br/webpages/noticiasS.htm http://maps.google.com/maps?ll=23.110771,-82.35591... http://www.oldhavanaweb.com http://www.one.cu/aec2009/datos/ciudad%20habana.pd... http://www.travel-impressions.de/cuba/cuba_mix/wav... http://online.caup.washington.edu/courses/udpsp00/... http://whc.unesco.org/en/list http://whc.unesco.org/en/list/204 http://whc.unesco.org/en/list/?search=&search_by_c...